Học tiếng Anh tại Yên Phong - Chủ đề chỉ đường
STT |
English |
Tiếng Việt |
1 |
Go back |
Quay lại |
2 |
Go straight |
Đi thẳng |
3 |
Go past |
Đi qua |
4 |
Go toward the church |
Đi theo hướng đến nhà thờ |
5 |
Go along the river |
Đi dọc theo bờ sông |
6 |
Go through the park |
Đi băng qua công viên |
7 |
Go down the hill |
Đi xuống dốc |
8 |
Go up the hill |
Đi lên dốc |
9 |
Go over the bridge |
Đi băng qua cầu |
10 |
Turn right into X Street |
Rẽ phải vào đường X |
11 |
Turn left into X Street |
Rẽ trái vào đường X |
12 |
Follow X Street for 100 metres |
Đi theo đường X khoảng 100m |
13 |
Go straight on X Street |
Đi thẳng đường X |
14 |
Follow X Street until you get to the church |
Đi theo đường X đến khi bạn gặp nhà thờ |
15 |
Keep going for another |
Tiếp tục đi qua... |
16 |
Take this road |
Đi đường này |
17 |
Take the first turning on the right |
Rẽ bên phải ở ngã rẽ thứ nhất |
18 |
Take the first turning on the left |
Rẽ bên trái ở ngã rẽ thứ nhất |
19 |
In front of |
Phía trước |
20 |
Next to |
Bên cạnh |
21 |
Beside |
Cạnh bên |
22 |
Opposite |
Đối diện |
23 |
Between |
Ở giữa |
24 |
Near |
Ở gần |
25 |
On/ at the corner |
Nằm ở cuối phố/ đường |
26 |
Go straight |
Đi thẳng |
27 |
Crossroads |
Đường giao nhau |
28 |
Car park |
Bãi đỗ xe |
29 |
Traffic lights |
Đèn giao thông |
30 |
Roundabout |
Đường vòng |