Học Tiếng trung 299k cùng Atlantic Từ Sơn
Ngày đăng: 18-03-2022 |
Ngày cập nhật: 18-03-2022
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mùa hè
1. 夏天 - xià tiān : mùa hè/ Summer
2. 暑假(shǔ jià): kỳ nghỉ hè/ summer vacation
3. 晒黑 shài hēi : rám nắng, sạm da/ tan
4. 热(rè): nóng/ hot
5. 流汗(chū hàn): đổ mồ hôi/ sweating
6. 凉爽(liáng shuǎng): mát mẻ/ cool
7. 海边(hǎi biān): bờ biển/ seaside
8. 海(hǎi): biển/ sea
9. 沙滩(shā tān): bãi biển/ beach
10. 冲浪(chōng làng): lướt sóng/ surf