Đặt banner 324 x 100

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề - Hình học, hình dạng


1 三角形 sān jiǎo xíng : hình tam giác
2 圆形 yuán xíng : hình tròn
3 椭圆形 tuǒ yuán xíng : Hình bầu dục
4 菱形 líng xíng : hình thoi
5 梯形 tī xíng : hình thang
6 正方形 zhèng fāng xíng : hình vuông
7 长方形 cháng fāng xíng : khối chữ nhật
8 球体 qiú tǐ : khối cầu
9 棱锥体 líng zhuì tǐ : khối hình chóp
10 金字塔 /Jīnzìtǎ/: hình chóp
11 圆锥体 yuan zhuì tǐ : khối hình nón
12 圆锥形 yuánzhuī xíng: Hình nón
13 圆柱体 yuán zhù tǐ : khối hình thang
14 立方形 /Lìfāng xíng/ : hình lập phương
15 圆柱 /Yuánzhù /: hình trụ
16 圆柱形 yuánzhù xíng: Hình trụ tròn
17 正八边形 /Zhèngbā biān xíng/: hình bát giác
18 四边形 /Sìbiānxíng/: hình tứ giác
19 五角大楼 /Wǔjiǎodàlóu/: hình ngũ giác
20 六边形 /Liù biān xíng/ hình lục giác
21 椭圆形 /Tuǒyuán xíng/: hình elip
22 平行四边形 /Píngxíng sìbiānxíng/: hình bình hành
23 椭圆形 tuǒyuán xíng: Hình oval
24 桃/心形 táo/xīn xíng: hình tim
25 五角型形 wǔjiǎo xíng xíng: hình sao
26 多边形 duōbiānxíng: hình đa giác