Học tiếng Trung chủ đề bộ phận của máy bay
Ngày đăng: 22-03-2022 |
Ngày cập nhật: 22-03-2022
Các Bộ Phận Chính Của Một Chiếc Máy Bay
1 |
Đầu máy bay |
机手 |
Jī shǒu |
2 |
Cái chụp ăng ten của ra đa |
雷达天线罩 |
léidá tiānxiàn zhào |
3 |
Buồng lái |
驾驶舱 |
jiàshǐ cāng |
4 |
Đồng hồ tốc độ |
空速机 |
kōng sù jī |
5 |
Máy đo thăng bằng |
人工水平仪 |
réngōng shuǐpíngyí |
6 |
Máy đo độ cao |
高度仪 |
gāodù yí |
7 |
Máy xác định hướng |
侧向仪 |
cè xiàng yí |
8 |
Máy lái tự động |
自动驾驶仪 |
zìdòng jiàshǐ yí |
9 |
Bàn đạp của bánh lái |
方向舵踏板 |
fāngxiàngduò tàbǎn |
10 |
Bánh lái |
驾驶论 |
jiàshǐ lùn |
11 |
Cần lái |
驾驶杆 |
jiàshǐ gǎn |
12 |
Khoang động cơ |
引擎舱 |
yǐnqíng cāng |
13 |
Đèn bay |
航行灯 |
hángxíng dēng |
14 |
Cánh phụ |
副翼 |
fù yì |
15 |
Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao) |
襟翼 |
jīn yì |
16 |
Cánh chủ |
主翼 |
zhǔyì |
17 |
Tấm ngăn luồng khí |
阻流板 |
zǔ liú bǎn |
18 |
Bánh lái để cất cánh và hạ cánh |
升降舵 |
shēngjiàngduò |
19 |
Bánh lái |
方向舵 |
fāngxiàngduò |
20 |
Bộ bánh máy bay |
主起落架 |
zhǔ qǐluòjià |
21 |
Động cơ máy bay |
引擎 |
yǐnqíng |
22 |
Cái chụp che động cơ máy bay |
引擎罩 |
yǐnqíng zhào |
23 |
Lốp trước |
前论 |
qián lùn |
24 |
Cánh quạt |
螺旋桨 |
luóxuánjiǎng |
25 |
Cánh quạt, rô to |
旋转翼 |
xuánzhuǎn yì |
26 |
Thanh chống cánh máy bay |
机翼翼撑 |
jī yìyì chēng |
Các Loại Phi Cơ
27 |
Máy bay hai cánh (cánh kép) |
双翼飞机 |
shuāngyì fēijī |
28 |
Máy bay cánh đơn |
单翼飞机 |
dān yì fēijī |
29 |
Tàu lượn |
滑翔机 |
huáxiángjī |
30 |
Khinh khí cầu |
热气球 |
rè qìqiú |
31 |
Máy bay lên thẳng |
直升飞机 |
zhí shēng fēijī |
32 |
Tàu vũ trụ, phi thuyền |
飞船 |
fēichuán |
33 |
Máy bay phản lực |
喷气机 |
pēnqì jī |
34 |
Máy bay chiến đấu |
战斗机 |
zhàndòujī |
35 |
Máy bay oanh tạc (ném bom) |
轰炸机 |
hōngzhàjī |
36 |
Thủy phi cơ |
水上飞机 |
shuǐshàng fēijī |
37 |
Máy bay airbus |
空中巴士 |
kōngzhōng bāshì |
38 |
Máy bay vận tải siêu âm tốc |
超音速运输机 |
chāo yīnsù yùnshūjī |
39 |
Máy bay boeing |
波音式飞机 |
bōyīn shì fēijī |
40 |
Máy bay concorde |
协和式飞机 |
xiéhé shì fēijī |
41 |
Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời |
水陆两用飞机 |
shuǐlù liǎng yòng fēijī |
42 |
Máy bay chở khách |
客机 |
kèjī |
43 |
Máy bay vận tải |
运输机 |
yùnshūjī |
44 |
Máy bay chở hàng |
运货班机 |
yùn huò bānjī |
45 |
Máy bay một động cơ |
单发动机飞机 |
dān fādòngjī fēijī |
46 |
Máy bay hai động cơ |
双发动机飞机 |
shuāng fādòngjī fēijī |
47 |
Máy bay hạng nhẹ |
轻型飞机 |
qīngxíng fēijī |
Nội Thất Trong Máy Bay Và Những Vât Dụng Hành Khách Cần Biết
48 |
Khoang hàng hóa |
货舱 |
huòcāng |
49 |
Cửa khoang |
舱门 |
cāng mén |
50 |
Khoang hành khách |
客舱 |
kècāng |
51 |
Cửa sổ trên máy bay |
舷窗口 |
xián chuāngkǒu |
52 |
Khoang hạng nhất |
一等舱 |
yī děng cāng |
53 |
Khoang hạng hai |
二等舱 |
èr děng cāng |
54 |
Ghế ngồi cơ động |
活动座椅 |
huódòng zuò yǐ |
55 |
Ghế ngồi có bệ phóng |
弹射座椅 |
tánshè zuò yǐ |
56 |
Dây an toàn |
安全带 |
ānquán dài |
57 |
Nhà bếp |
厨房 |
chúfáng |
58 |
Phòng rửa mặt ở khoang sau |
后舱盥洗室 |
hòu cāng guànxǐ shì |
59 |
Cầu thang lên máy bay |
舷梯 |
xiántī |
60 |
Thân máy bay |
机身 |
jī shēn |
61 |
Cánh định vị |
安定翼 |
āndìng yì |
62 |
Dây lưng cứu hộ |
救生背带 |
jiùshēng bēidài |
63 |
Áo cứu hộ |
救生背心 |
jiùshēng bèixīn |
64 |
Mặt nạ oxy |
氧气面罩 |
yǎngqì miànzhào |
65 |
Dù cứu hộ |
救生伞 |
jiùshēng sǎn |
66 |
Khoang treo bằng khinh khí cầu |
热气球吊艙 |
rè qìqiú diào cāng |
67 |
Khoang có bệ phóng |
弹射舱 |
tánshè cāng |
68 |
Trạm tập kết hàng không |
航空集散站 |
hángkōng jísàn zhàn |