Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Trung chủ đề bộ phận của máy bay


Các Bộ Phận Chính Của Một Chiếc Máy Bay

1 Đầu máy bay 机手 Jī shǒu
2 Cái chụp ăng ten của ra đa 雷达天线罩 léidá tiānxiàn zhào
3 Buồng lái 驾驶舱 jiàshǐ cāng
4 Đồng hồ tốc độ 空速机 kōng sù jī
5 Máy đo thăng bằng 人工水平仪 réngōng shuǐpíngyí
6 Máy đo độ cao 高度仪 gāodù yí
7 Máy xác định hướng 侧向仪 cè xiàng yí
8 Máy lái tự động 自动驾驶仪 zìdòng jiàshǐ yí
9 Bàn đạp của bánh lái 方向舵踏板 fāngxiàngduò tàbǎn
10 Bánh lái 驾驶论 jiàshǐ lùn
11 Cần lái 驾驶杆 jiàshǐ gǎn
12 Khoang động cơ 引擎舱 yǐnqíng cāng
13 Đèn bay 航行灯 hángxíng dēng
14 Cánh phụ 副翼 fù yì
15 Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao) 襟翼 jīn yì
16 Cánh chủ 主翼 zhǔyì
17 Tấm ngăn luồng khí 阻流板 zǔ liú bǎn
18 Bánh lái để cất cánh và hạ cánh 升降舵 shēngjiàngduò
19 Bánh lái 方向舵 fāngxiàngduò
20 Bộ bánh máy bay 主起落架 zhǔ qǐluòjià
21 Động cơ máy bay 引擎 yǐnqíng
22 Cái chụp che động cơ máy bay 引擎罩 yǐnqíng zhào
23 Lốp trước 前论 qián lùn
24 Cánh quạt 螺旋桨 luóxuánjiǎng
25 Cánh quạt, rô to 旋转翼 xuánzhuǎn yì
26 Thanh chống cánh máy bay 机翼翼撑 jī yìyì chēng

Các Loại Phi Cơ

27 Máy bay hai cánh (cánh kép) 双翼飞机 shuāngyì fēijī
28 Máy bay cánh đơn 单翼飞机 dān yì fēijī
29 Tàu lượn 滑翔机 huáxiángjī
30 Khinh khí cầu 热气球 rè qìqiú
31 Máy bay lên thẳng 直升飞机 zhí shēng fēijī
32 Tàu vũ trụ, phi thuyền 飞船 fēichuán
33 Máy bay phản lực 喷气机 pēnqì jī
34 Máy bay chiến đấu 战斗机 zhàndòujī
35 Máy bay oanh tạc (ném bom) 轰炸机 hōngzhàjī
36 Thủy phi cơ 水上飞机 shuǐshàng fēijī
37 Máy bay airbus 空中巴士 kōngzhōng bāshì
38 Máy bay vận tải siêu âm tốc 超音速运输机 chāo yīnsù yùnshūjī
39 Máy bay boeing 波音式飞机 bōyīn shì fēijī
40 Máy bay concorde 协和式飞机 xiéhé shì fēijī
41 Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời 水陆两用飞机 shuǐlù liǎng yòng fēijī
42 Máy bay chở khách 客机 kèjī
43 Máy bay vận tải 运输机 yùnshūjī
44 Máy bay chở hàng 运货班机 yùn huò bānjī
45 Máy bay một động cơ 单发动机飞机 dān fādòngjī fēijī
46 Máy bay hai động cơ 双发动机飞机 shuāng fādòngjī fēijī
47 Máy bay hạng nhẹ 轻型飞机 qīngxíng fēijī

Nội Thất Trong Máy Bay Và Những Vât Dụng Hành Khách Cần Biết

48 Khoang hàng hóa 货舱 huòcāng
49 Cửa khoang 舱门 cāng mén
50 Khoang hành khách 客舱 kècāng
51 Cửa sổ trên máy bay 舷窗口 xián chuāngkǒu
52 Khoang hạng nhất 一等舱 yī děng cāng
53 Khoang hạng hai 二等舱 èr děng cāng
54 Ghế ngồi cơ động 活动座椅 huódòng zuò yǐ
55 Ghế ngồi có bệ phóng 弹射座椅 tánshè zuò yǐ
56 Dây an toàn 安全带 ānquán dài
57 Nhà bếp 厨房 chúfáng
58 Phòng rửa mặt ở khoang sau 后舱盥洗室 hòu cāng guànxǐ shì
59 Cầu thang lên máy bay 舷梯 xiántī
60 Thân máy bay 机身 jī shēn
61 Cánh định vị 安定翼 āndìng yì
62 Dây lưng cứu hộ 救生背带 jiùshēng bēidài
63 Áo cứu hộ 救生背心 jiùshēng bèixīn
64 Mặt nạ oxy 氧气面罩 yǎngqì miànzhào
65 Dù cứu hộ 救生伞 jiùshēng sǎn
66 Khoang treo bằng khinh khí cầu 热气球吊艙 rè qìqiú diào cāng
67 Khoang có bệ phóng 弹射舱 tánshè cāng
68 Trạm tập kết hàng không 航空集散站 hángkōng jísàn zhàn