Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Trung tại Yên Phong chủ đề Đường , Phố


STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Đường, con đường
2 Đường phố 街道 jiēdào
3 Hẻm xiàng
4 Ngõ 胡同 hútòng
5 Ngõ, hẻm 弄堂 lòngtáng
6 Biển số nhà 门牌 ménpái
7 Tòa nhà lóu
8 Tầng céng
9 Quốc gia 国家 guójiā
10 Tỉnh shěng
11 Thành phố shì
12 Thành phố 城市 chéngshì
13 Huyện xiàn
14 Quận 郡(区) jùn (qū)
15 Phường
Xem chi tiết phường tiếng Trung
fāng
16 乡社 xiāng shè
17 Ấp
18 Thị trấn zhèn
19
Xem chi tiết xã tiếng Trung
乡(社) xiāng (shè)
20 Thôn cūn
21 Địa chỉ 地址 dìzhǐ
22 Địa chỉ nơi ở 住址 zhùzhǐ
23 Nhà 屋子 wūzi
24 Phòng 房间 fángjiān
25 Căn nhà 房子 fángzi
26 Chung cư, nhà tập thể 公寓 gōngyù
27 Nhà cao tầng 大厦 dàshà
28 Biệt thự, villa 别墅 biéshù