Học tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp
Ngày đăng: 28-03-2022 |
Ngày cập nhật: 28-03-2022
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
회사원 | Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty |
은행원 | Nhân viên ngân hàng |
선생님 | Giáo viên |
의사 | Bác sĩ |
운전기사 | Lái xe |
영화배우 | Diễn viên điện ảnh |
가수 | Ca sĩ |
유모 | Bảo mẫu |
군인 | Bộ đội |
웨이터 | Bồi bàn nam |
웨이트리스 | Bồi bàn nữ |
요리사 | Đầu bếp |
가정교사 | Gia sư |
화가 | Hoạ sĩ |
교수 | Giáo sư |
교장 | Hiệu trưởng |
초등학생 | Học sinh cấp 1 |
중학생 | Học sinh cấp 2 |
고등학생 | Học sinh cấp 3 |
학생 | Học sinh |
변호사 | Luật sư |
판매원 | Nhân viên bán hàng |
진행자 | Người dẫn chương trình |
문지기 | Người gác cổng |
가정부,집사 | Người giúp việc |
모델 | Người mẫu |
과학자 | Khoa học gia |
문학가 | Nhà văn |
악단장 | Nhạc trưởng |
사진작가 | Nhiếp ảnh gia |
농부 | Nông dân |
어부 | Ngư dân |
비행기조종사 | Phi công |
기자 | Phóng viên, nhà báo |
운전사 | Tài xế |
이발사 | Thợ cắt tóc |
꽃장수 | Thợ chăm sóc hoa |
사진사 | Thợ chụp ảnh |
전기기사 | Thợ điện |
인쇄공 | Thợ in |
보석상인 | Thợ kim hoàn |
안경사t | Thợ kính mắt |
제빵사 | Thợ làm bánh |
원예가[사], 정원사 | Thợ làm vườn |
총리 | Thủ tướng |