Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp


Tiếng Hàn

Tiếng Việt
회사원 Nhân viên văn phòng / nhân viên công ty
은행원 Nhân viên ngân hàng
선생님 Giáo viên
의사 Bác sĩ
운전기사 Lái xe
영화배우 Diễn viên điện ảnh
가수 Ca sĩ
유모 Bảo mẫu
군인 Bộ đội
웨이터 Bồi bàn nam
웨이트리스 Bồi bàn nữ
요리사 Đầu bếp
가정교사 Gia sư
화가 Hoạ sĩ
교수 Giáo sư
교장 Hiệu trưởng
초등학생 Học sinh cấp 1
중학생 Học sinh cấp 2
고등학생 Học sinh cấp 3
학생 Học sinh
변호사 Luật sư
판매원 Nhân viên bán hàng
진행자 Người dẫn chương trình
문지기 Người gác cổng
가정부,집사 Người giúp việc
모델 Người mẫu
과학자 Khoa học gia
문학가 Nhà văn
악단장 Nhạc trưởng
사진작가 Nhiếp ảnh gia
농부 Nông dân
어부 Ngư dân
비행기조종사 Phi công
기자 Phóng viên, nhà báo
운전사 Tài xế
이발사 Thợ cắt tóc
꽃장수 Thợ chăm sóc hoa
사진사 Thợ chụp ảnh
전기기사 Thợ điện
인쇄공 Thợ in
보석상인 Thợ kim hoàn
안경사t Thợ kính mắt
제빵사 Thợ làm bánh
원예가[사], 정원사 Thợ làm vườn
총리 Thủ tướng