Học ngoại ngữ cùng Atlantic Từ Sơn chỉ 99k
Ngày đăng: 02-05-2022 |
Ngày cập nhật: 02-05-2022
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 화장품 | mỹ phẩm |
2 | 기초화장품 | mỹ phẩm dưỡng da |
3 | 스킨 | nước lót da |
4 | 로션 | kem dưỡng da dạng lỏng |
5 | 에센스 | essence |
6 | 주름개션크림 | kem làm mờ vết nhăn |
7 | 아이크림 | kem dưỡng quanh vùng mắt |
8 | 수분크림 | kem giữ ẩm |
9 | 마스크 | mặt nạ |
10 | 수면팩 | mặt nạ ban đêm |
11 | 필링젤 | sản phẩm tẩy tế bào chết |
12 | 클렌징크림 | kem tẩy trang |
13 | 클렌징품 | sữa rửa mặt |
14 | 클렌징오일 | dầu tẩy trang |
15 | 클렌징티슈 | giấy ướt tẩy trang |
16 | 비디워시 | sữa tắm |
17 | 바디로션 | sữa dưỡng thể |
18 | 미백크림 | kem trắng da |
19 | 제모크림 | kem tẩy lông |
20 | 도미나 | kem trị nám |
22 | 선밤 | phấn chống nắng |
23 | 메이크업 | make up |
24 | 메이크업페이스 | kem lót trang điểm |
25 | 비비크림 | BB cream |
26 | 파운데이션 | kem nền |
27 | 컨실러 | sản phẩm che khuyết điểm |
28 | 파우더 | phấn |
29 | 괙트파우더 | phấn dạng bánh |
30 | 가루파우더 | phấn dạng bột |
31 | 하이라이터 | high lighter |
32 | 아이섀도 | phấn mắt |
33 | 아이섀도팔렛트 | hộp phấn mắt nhiều mầu |
34 | 아이라이너 | chì kẻ mắt |
35 | 마카라 | chuốt mi |
36 | 뷰러 | uốn mi |
37 | 립스틱 | son môi |
38 | 립글로즈 | son bóng |
39 | 립틴트 | son lâu phai |
40 | 립팔렛트 | hộp son môi nhiều màu |