Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Trung 0đ cùng Atlantic Yên Phong


Từ vựng Tiếng Trung chủ đề mùa hè

 

1. 夏天 - xià tiān : mùa hè/ Summer

2. 暑假(shǔ jià): kỳ nghỉ hè/ summer vacation

3. 晒黑 shài hēi : rám nắng, sạm da/ tan

4. 热(rè): nóng/ hot

5. 流汗(chū hàn): đổ mồ hôi/ sweating

6. 凉爽(liáng shuǎng): mát mẻ/ cool

7. 海边(hǎi biān): bờ biển/ seaside

8. 海(hǎi): biển/ sea