Đặt banner 324 x 100

Học từ vựng tiếng Trung cùng Atlantic Từ Sơn


Diễn viên nam Nán yǎn yuán 男演员
Diễn viên nữ Nǚ yǎn yuán 女演员
Ca sỹ Gē shǒu 歌手
Vũ công Wǔ dǎo jiā 舞蹈家
Nhạc sỹ Yīn yuè jiā 音乐家
Nghệ sỹ piano Gāng qín jiā 钢琴家
Thợ sơn, hoạ sỹ Huà jiā, yóuqī jiàng 画家,油漆匠
Giáo viên Jiào shī 教师
Giáo sư Jiào shòu 教授
Hiệu trưởng trường tiểu học tr.học Zhōng xiǎo xué xiào zhǎng 中小学校长
Nữ h.trưởng trường t.học trung học Zhōng xiǎo xué nǚ xiào zhǎng 中小学女校长
Hiệu trưởng Xiào zhǎng 校长
Đạo diễn Dǎo yǎn 导演
Biên tập Biān zhě 编者
Tác gia Zuò jiā 作家
Nhà báo Jì zhě 记者
Phát thanh viên Guǎng bò yuán 广播员
Nhà báo, ký giả Zá zhì jì zhě 杂志记者
Công nhân Gōng rén 工人
Nông dân Nóng fū 农夫
Ngư dân Yú fū 渔夫
Nhà hóa học , nhà khoa học Huà xué jiā, yàojì shī 化学家,药剂师
Kiến trúc sư Gōng chéng shī 工程师
Nhà thám hiểm Tàn xiǎn jiā 探险家
Nghiên cứu viên Yán jiù yuán 研究员
Bác sỹ, tiến sỹ Yī shēng, bóshì 医生,博士
Y tá Hù shì 护士
Bác sỹ khoa ngoại Wài kē yī shēng 外科医生
Thủy thủ Shuǐ shǒu 水手
Thuyền viên Chuán yuán 船员
Phi công Fēi xíng yuán, lǐng hángyuán 飞行员, 领航员
Phi hành gia Yǔ háng yuán 宇航员
Tài xế Jià shǐ yuán 驾驶员
Vận động viên Yùn dòng yuán 运动员
Cảnh sát Jǐng chá 警察
Thám tử Zhēn tàn 侦探
Quan tòa Fǎ guān 法官
Luật sư Lǜ shī 律师
Đầu bếp Chúzi, chú shī 厨子,厨师
Người làm bánh mỳ Miàn bāo shī 面包师
Phục vụ bồi bàn Shì zhě 侍者
Phục vụ bồi bàn (nữ) Nǚ fúwù shēng 女服务生
Người giết mổ, đồ tể Tú fū 屠夫
Nhân viên văn phòng Bàn shì yuán 办事员
Nhân viên đánh máy Dǎzì yuán 打字员
Thư ký Mì shū 秘书
Người bán hàng Shòu huò yuán, tuīxiāo yuán 售货员,推销员
Chủ hiệu Líng shòu shāng, diànzhǔ 零售商, 店主
Người bán sách Shū shāng 书商
Thợ may Cái féng 裁缝
Người lính, quân nhân Jūn rén 军人
Người đ ưa thư Yóu chāi 邮差
Nhân viên, lính cứu hoả Xiāo fáng rén yuán 消防人员
Người bán vé Chéng wù yuán 乘务员
Nhân viên thư viện Tú shū guǎn lǐ yuán 图书管理员
Người trông trẻ Bǎo mǔ 保姆
Người học nghề, nhân viên tập sự Xué tú gōng 学徒工
Thợ thủ công Gōng jiàng 工匠
Chuyên gia Zhuān jiā 专家
Chủ, ông chủ Gùzhǔ, lǎo bǎn 雇主,老板
Nhân viên lễ tân Jiē dài yuán 接待员
Người trực tổng đài Diàn huà jiē xiàn yuán 电话接线员
Phiên dịch Fān yì 翻译
Thợ ảnh Shè yǐng shī 摄影师
Nhà soạn kịch, người viết kịch Jù zuò jiā 剧作家
Nhà ngôn ngữ học Yǔ yán xué jiā 语言学家
Nhà thực vật học Zhí wù xué jiā 植物学家
Nhà kinh tế học Jīngjì xué jiā 经济学家
Nhà khoa học Huàxué jiā 化学家
Nhà khoa học Kē xué jiā 科学家
Nhà triết học, triết gia Zhé xué jiā 哲学家
Nhà chính trị, chính trị gia Zhèng zhì xué jiā 政治学家
Nhà vật lý Wùlǐ xué jiā 物理学家
kế toán kuài jì 会 计
Nhân viên văn thư wén yuán 文 员
công ty gōng sī 公司
nhân viên zhí yuán 职 员
quản lí guǎn lǐ 管理
trợ lí zhù lǐ 助理
chủ tịch CEO zǒng cái 总裁
tổng giám đốc zǒng jīnglǐ 总经理