Học từ vựng tiếng Trung cùng Atlantic Từ Sơn
Ngày đăng: 05-05-2022 |
Ngày cập nhật: 05-05-2022
Diễn viên nam | Nán yǎn yuán | 男演员 |
Diễn viên nữ | Nǚ yǎn yuán | 女演员 |
Ca sỹ | Gē shǒu | 歌手 |
Vũ công | Wǔ dǎo jiā | 舞蹈家 |
Nhạc sỹ | Yīn yuè jiā | 音乐家 |
Nghệ sỹ piano | Gāng qín jiā | 钢琴家 |
Thợ sơn, hoạ sỹ | Huà jiā, yóuqī jiàng | 画家,油漆匠 |
Giáo viên | Jiào shī | 教师 |
Giáo sư | Jiào shòu | 教授 |
Hiệu trưởng trường tiểu học tr.học | Zhōng xiǎo xué xiào zhǎng | 中小学校长 |
Nữ h.trưởng trường t.học trung học | Zhōng xiǎo xué nǚ xiào zhǎng | 中小学女校长 |
Hiệu trưởng | Xiào zhǎng | 校长 |
Đạo diễn | Dǎo yǎn | 导演 |
Biên tập | Biān zhě | 编者 |
Tác gia | Zuò jiā | 作家 |
Nhà báo | Jì zhě | 记者 |
Phát thanh viên | Guǎng bò yuán | 广播员 |
Nhà báo, ký giả | Zá zhì jì zhě | 杂志记者 |
Công nhân | Gōng rén | 工人 |
Nông dân | Nóng fū | 农夫 |
Ngư dân | Yú fū | 渔夫 |
Nhà hóa học , nhà khoa học | Huà xué jiā, yàojì shī | 化学家,药剂师 |
Kiến trúc sư | Gōng chéng shī | 工程师 |
Nhà thám hiểm | Tàn xiǎn jiā | 探险家 |
Nghiên cứu viên | Yán jiù yuán | 研究员 |
Bác sỹ, tiến sỹ | Yī shēng, bóshì | 医生,博士 |
Y tá | Hù shì | 护士 |
Bác sỹ khoa ngoại | Wài kē yī shēng | 外科医生 |
Thủy thủ | Shuǐ shǒu | 水手 |
Thuyền viên | Chuán yuán | 船员 |
Phi công | Fēi xíng yuán, lǐng hángyuán | 飞行员, 领航员 |
Phi hành gia | Yǔ háng yuán | 宇航员 |
Tài xế | Jià shǐ yuán | 驾驶员 |
Vận động viên | Yùn dòng yuán | 运动员 |
Cảnh sát | Jǐng chá | 警察 |
Thám tử | Zhēn tàn | 侦探 |
Quan tòa | Fǎ guān | 法官 |
Luật sư | Lǜ shī | 律师 |
Đầu bếp | Chúzi, chú shī | 厨子,厨师 |
Người làm bánh mỳ | Miàn bāo shī | 面包师 |
Phục vụ bồi bàn | Shì zhě | 侍者 |
Phục vụ bồi bàn (nữ) | Nǚ fúwù shēng | 女服务生 |
Người giết mổ, đồ tể | Tú fū | 屠夫 |
Nhân viên văn phòng | Bàn shì yuán | 办事员 |
Nhân viên đánh máy | Dǎzì yuán | 打字员 |
Thư ký | Mì shū | 秘书 |
Người bán hàng | Shòu huò yuán, tuīxiāo yuán | 售货员,推销员 |
Chủ hiệu | Líng shòu shāng, diànzhǔ | 零售商, 店主 |
Người bán sách | Shū shāng | 书商 |
Thợ may | Cái féng | 裁缝 |
Người lính, quân nhân | Jūn rén | 军人 |
Người đ ưa thư | Yóu chāi | 邮差 |
Nhân viên, lính cứu hoả | Xiāo fáng rén yuán | 消防人员 |
Người bán vé | Chéng wù yuán | 乘务员 |
Nhân viên thư viện | Tú shū guǎn lǐ yuán | 图书管理员 |
Người trông trẻ | Bǎo mǔ | 保姆 |
Người học nghề, nhân viên tập sự | Xué tú gōng | 学徒工 |
Thợ thủ công | Gōng jiàng | 工匠 |
Chuyên gia | Zhuān jiā | 专家 |
Chủ, ông chủ | Gùzhǔ, lǎo bǎn | 雇主,老板 |
Nhân viên lễ tân | Jiē dài yuán | 接待员 |
Người trực tổng đài | Diàn huà jiē xiàn yuán | 电话接线员 |
Phiên dịch | Fān yì | 翻译 |
Thợ ảnh | Shè yǐng shī | 摄影师 |
Nhà soạn kịch, người viết kịch | Jù zuò jiā | 剧作家 |
Nhà ngôn ngữ học | Yǔ yán xué jiā | 语言学家 |
Nhà thực vật học | Zhí wù xué jiā | 植物学家 |
Nhà kinh tế học | Jīngjì xué jiā | 经济学家 |
Nhà khoa học | Huàxué jiā | 化学家 |
Nhà khoa học | Kē xué jiā | 科学家 |
Nhà triết học, triết gia | Zhé xué jiā | 哲学家 |
Nhà chính trị, chính trị gia | Zhèng zhì xué jiā | 政治学家 |
Nhà vật lý | Wùlǐ xué jiā | 物理学家 |
kế toán | kuài jì | 会 计 |
Nhân viên văn thư | wén yuán | 文 员 |
công ty | gōng sī | 公司 |
nhân viên | zhí yuán | 职 员 |
quản lí | guǎn lǐ | 管理 |
trợ lí | zhù lǐ | 助理 |
chủ tịch CEO | zǒng cái | 总裁 |
tổng giám đốc | zǒng jīnglǐ | 总经理 |