Học tiếng Trung chủ đề động vật
Ngày đăng: 14-05-2022 |
Ngày cập nhật: 14-05-2022
-
Từ vựng các loài động vật tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Động vật có xương sống | 脊椎动物 | Jǐchuí dòngwù |
Động vật bò sát | 爬行动物 | Páxíng dòngwù |
Động vật bốn chân | 四足动物 | Sì zú dòngwù |
Động vật có vú | 哺乳动物 | Bǔrǔ dòngwù |
Động vật linh trưởng | 灵长类动物 | Língzhǎnglèi dòng wù |
Động vật lưỡng cư | 两栖动物 | Liǎngqī dòngwù |
Động vật nhai lại | 反刍类动物 | Fǎnchú lèi dòngwù |