Học tiếng Trung chủ đề động vật
Ngày đăng: 16-05-2022 |
Ngày cập nhật: 16-05-2022
STT | Tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 鸡 | jī | gà |
2 | 鸭 | yā | vịt |
3 | 猫 | māo | mèo |
4 | 狗 | gǒu | chó |
5 | 兔 | tù | thỏ |
6 | 牛 | niú | bò |
7 | 大象 | dàxiàng | con voi |
8 | 长颈鹿 | hángjǐnglù | hươu cao cổ |