Học tiếng Trung chủ đề về dụng cụ gia đình
Ngày đăng: 21-05-2022 |
Ngày cập nhật: 21-05-2022
từ vựng những đồ gia dụng trong nhà bếp bằng Tiếng Trung.
1 | 日用百货 | Rì yòng bǎihuò | Hàng tiêu dùng |
2 | 烹饪工具 | Pēngrèn gōngjù | Dụng cụ nấu ăn |
3 | 炒锅 | Chǎo guō | Chảo xào |
4 | 蒸锅 | Zhēng guō | Nồi hấp |
5 | 菜刀 | Cài dāo Dao | nhà bếp |
6 | 套刀 | Tào dāo Dao | theo bộ |