Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Trung chủ đề về dụng cụ gia đình


từ vựng những đồ gia dụng trong nhà bếp bằng Tiếng Trung.

1 日用百货 Rì yòng bǎihuò Hàng tiêu dùng
2 烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn
3 炒锅 Chǎo guō Chảo xào
4 蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp
5 菜刀 Cài dāo Dao nhà bếp
6 套刀 Tào dāo Dao theo bộ