Chỉ 600k/ 6 tháng học ngoại ngữ thoải mái tại Atlantic Từ Sơn
Ngày đăng: 25-05-2022 |
Ngày cập nhật: 25-05-2022
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi sáng
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up! | thức dậy nào! |
Wash your face | Rửa mặt đi. |
Brush your teeth! | Hãy đánh răng đi nào! |
Take a shower | Đi tắm |
Get dressed | Thay áo quần |
Take off your coat | Cởi áo khoác |
Make up | Trang điểm |
Wear perfume | Xịt nước hoa |
Have breakfast | Ăn bữa sáng |
Go to school | Đi học |
Go by bus | Đi xe buýt |
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về các hoạt động diễn ra trong buổi trưa
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Have a lunch | Ăn bữa trưa |
Take a nap | Ngủ trưa |
Relax | Thư giãn |
Leave school | Tan trường |
Listen to music | Nghe nhạc |
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi tối
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Go home | Trở về nhà |
Hang out | Đi chơi |
Get off work | Tan sở |
Have a dinner | Ăn bữa tối |
Make dinner | Nấu bữa tối |
Go to the market/ supermarket | Đi chợ/ siêu thị |
Go shopping | Đi mua sắm |
Go to bed | Đi ngủ |
Overnight | Qua đêm |
Một số trạng từ chỉ tần suất miêu tả thói quen sinh hoạt hàng ngày
Khi diễn tả những thói quen bằng tiếng Anh, những trạng từ chỉ tần suất là yếu tố không bao giờ thiếu trong câu cần diễn đạt. Dưới đây là những cụm từ chỉ mức độ bạn học nên nắm rõ để miêu tả các hoạt động hàng ngày của mình được cụ thể hơn.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Always | Luôn luôn |
Usually | Thường xuyên |
Normally/Generally | Thông thường/ thường lệ |
Often/Frequently | Thường thường |
Sometimes | Thỉnh thoảng |
Occasionally | Đôi lúc, chỉ vài dịp |
Hardly ever | Hầu như không bao giờ |
Rarely/ seldom | Hiếm/ hiếm khi |
Never | Không bao giờ |
Kiểm tra phát âm cùng ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp trên điện thoại ELSA Speak
Những mẫu câu về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Có thể thấy, những câu thoại tiếng Anh về thói quen hàng ngày là cách đơn giản nhất để bạn có thể thực hành ngôn ngữ này với những người xung quanh mình. Kết hợp những từ vựng cũng như những trạng từ chỉ tần suất về tiếng Anh giao tiếp hàng ngày như đã đề cập ở trên, hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu, lời thoại hữu ích để khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn được trau chuốt và thành thạo hơn nhé.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I usually spend a lot of time V-ing/on + Noun | Tôi thường dành thời gian vào việc… |
I (often) tend to…(+ to Verb) | Tôi thường có xu hướng làm…. |
You will always find me + V-ing | Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi làm… |
(V-ing) is a big part of my life | …chiếm phần lớn cuộc sống của tôi |
Normally, I make a point of (+ Danh từ/Ving) | Thông thường, tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi |
Whenever I get the chance, I…+ ( S+V) | Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn… |
I have a habit of..(+ Noun/V-ing) | Tôi hay có thói quen… |
I never try…(+Ving) | Tôi chưa bao giờ thử… |
I rarely …. | Tôi hiếm khi … |