Đặt banner 324 x 100

Chỉ 600k/ 6 tháng học ngoại ngữ thoải mái tại Atlantic Từ Sơn


1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi sáng

Từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày | ELSA Speak
Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Wake up! thức dậy nào! 
Wash your face Rửa mặt đi.
Brush your teeth! Hãy đánh răng đi nào!
Take a shower Đi tắm
Get dressed Thay áo quần
Take off your coat Cởi áo khoác
Make up Trang điểm
Wear perfume  Xịt nước hoa
Have breakfast Ăn bữa sáng
Go to school Đi học
Go by bus Đi xe buýt

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về các hoạt động diễn ra trong buổi trưa

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi trưa | ELSA Speak
Tiếng Anh Tiếng Việt 
Have a lunch Ăn bữa trưa
Take a nap Ngủ trưa
Relax Thư giãn 
Leave school Tan trường 
Listen to music Nghe nhạc

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi tối

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi tối | ELSA Speak
Tiếng Anh Tiếng Việt 
Go home Trở về nhà 
Hang out Đi chơi
Get off work Tan sở
Have a dinner Ăn bữa tối
Make dinner Nấu bữa tối
Go to the market/ supermarket Đi chợ/ siêu thị
Go shopping Đi mua sắm
Go to bed Đi ngủ
Overnight Qua đêm

Một số trạng từ chỉ tần suất miêu tả thói quen sinh hoạt hàng ngày

Khi diễn tả những thói quen bằng tiếng Anhnhững trạng từ chỉ tần suất là yếu tố không bao giờ thiếu trong câu cần diễn đạt. Dưới đây là những cụm từ chỉ mức độ bạn học nên nắm rõ để miêu tả các hoạt động hàng ngày của mình được cụ thể hơn. 

Tiếng Anh Tiếng Việt 
Always Luôn luôn
Usually Thường xuyên
Normally/Generally Thông thường/ thường lệ 
Often/Frequently Thường thường
Sometimes Thỉnh thoảng
Occasionally Đôi lúc, chỉ vài dịp
Hardly ever Hầu như không bao giờ
Rarely/ seldom Hiếm/ hiếm khi
Never Không bao giờ

Kiểm tra phát âm cùng ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp trên điện thoại ELSA Speak

Những mẫu câu về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh 

Có thể thấy, những câu thoại tiếng Anh về thói quen hàng ngày là cách đơn giản nhất để bạn có thể thực hành ngôn ngữ này với những người xung quanh mình. Kết hợp những từ vựng cũng như những trạng từ chỉ tần suất về tiếng Anh giao tiếp hàng ngày như đã đề cập ở trên, hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu, lời thoại hữu ích để khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn được trau chuốt và thành thạo hơn nhé. 

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về thói quen hàng ngày | ELSA Speak
Tiếng Anh Tiếng Việt 
I usually spend a lot of time V-ing/on + Noun Tôi thường dành thời gian vào việc…
I (often) tend to…(+ to Verb) Tôi thường có xu hướng làm….
You will always find me + V-ing Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi làm…
(V-ing) is a big part of my life …chiếm phần lớn cuộc sống của tôi
Normally, I make a point of (+ Danh từ/Ving) Thông thường, tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi
Whenever I get the chance, I…+ ( S+V) Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn…
I have a habit of..(+ Noun/V-ing) Tôi hay có thói quen…
I never try…(+Ving) Tôi chưa bao giờ thử…
I rarely …. Tôi hiếm khi …