Đặt banner 324 x 100

Tặng 4 tháng học 398k tiếng hàn tại Atlantic Yên Phong


STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

원예사 – wonyesa

người làm vườn/ gardener

2

농부 – nongbu

nông dân/ farmer

3

어부 – eobu

ngư dân/ fisher

4

광부 – gwangbu

thợ mỏ/ miner

5

회계사 – hoegyesa

kế toán/ accountant

6

세무사 – semusa

kế toán thuế/ licensed tax accountant

7

경리 – gyeongni

nhân viên kế toán/ accounting clerk

8

연구원 – yeonguwon

nhà nghiên cứu/ researcher

9

사무원 – samuwon

thư ký, nhân viên bán hàng/ clerk

10

정보처리사 – jeongbocheorisa

bộ xử lý dữ liệu/ data processor

11

비서 – biseo

thư ký/ secretary

12

은행원 – eunhaengwon

chủ ngân hàng/ banker

13

건축가 – geonchukga

kiến trúc sư/ architect

14

목수 – moksu

thợ mộc/ carpenter

15

배관공 – baegwangong

thợ sửa ống nước/ plumber

16

벽돌공 – byeokdolgong

thợ nề/ bricklayer

17

전기공 – jeongigong

thợ điện/ electrician

18

토목기사 – tomokgisa

kỹ sư xây dựng/ civil engineer

19

측량기사 – cheungnyanggisa

kỹ sư khảo sát/ surveying engineer

20

우체부 – uchebu

người đưa thư/ postman

21

배달원 – taekbaegisa

người giao hàng/ delivery man

22

조종사 – jojongsa

phi công/ pilot

23

기관사 – gigwansa

kỹ sư/ engineer

24

운전수 – unjeonsu

lái xe/ driver

25

녹음기사 – nogeumgisa

kỹ sư thu âm/ recording engineer

26

배우 – baeu

diễn viên/ Actor

27

여배우 – yeobaeu

Nữ diễn viên/ Actress

28

예술가 – yesulga

nghệ sĩ/ Artist

29

회사원 – hoesawon

doanh nhân/ Businessman

30

사업가 – saeopga

doanh nhân/ enterprising man

31

의사 – uisa

bác sĩ/ Doctor

32

간호사 – ganhosa

y tá/ Nurse

33

약사 – yaksa

dược sĩ/ historical sketch

34

경찰 – gyeongchal

cảnh sát/ Policeman

35

가수 – gasu

ca sĩ/ Singer

36

학생 – hagsaeng

học sinh, sinh viên/ Student

37

선생님 – seonsaengnim

giáo viên/ teacher

38

교수 – gyosu

giáo sư/ professor

39

학자 – hakja

học giả, học trò, học sinh/ scholar

40

인류학자 – illyuhakja

nhà nhân loại học/ anthropologist

41

고고학자 – gogohakja

nhà khảo cổ học/ archaeologist

42

물리학자 – mullihakja

nhà vật lý/ physicist

43

주부 – jubu

nội trợ/ homemaker

44

파출부 – pachulbu

quản gia/ housekeeper

45

가정부 – gajeongbu

quản gia/ housekeeper

46

영양사 – yeongyangsa

chuyên gia dinh dưỡng/ dietitian

47

의상디자이너 – uisangdijaineo

nhà thiết kế thời trang/ fashion designer

48

요리사 – yorisa

đầu bếp/ chef

49

조리사 – jorisa

đầu bếp/ cook

50

제빵사 – jeppangsa

thợ làm bánh/ baker

51

호텔지배인 – hoteljibaein

quản lý khách sạn/ hotel manager

52

웨이터 – weiteo

người phục vụ/ waiter

53

개표원 – gaepyowon

người kiểm soát vé/ ticket examiner

54

판매원 – panmaewon

nhân viên bán hàng/ salesperson

55

의료기술자 – uiryogisulja

kỹ thuật viên y tế/ medical technician

56

물리치료사 – mullichiryosa

vật lý trị liệu/ physical therapist

57

수의사 – suuisa

bác sĩ thú y/ veterinarian

58

대통령 – daetongnyeong

chủ tịch/ president

59

국회의원 – gukoeuiwon

đại biểu Quốc hội / member of National Assembly

60

변호사 – byeonhosa

luật sư/ lawyer

61

판사 – pansa

thẩm phán/ judge

62

검사 – geomsa

công tố viên/ public prosecutor

63

군인 – gunin

chiến sĩ/ soldier

64

형사 – hyeongsa

thám tử/ detective

65

소방사 – sobangsa

lính cứu hỏa/ fire fighter

66

청소부 – cheongsobu

người dọn dẹp/ cleaner

67

보호관찰관 – bohogwanchalgwan

người giám hộ/ probation officer

68

위생감독관 – wisaenggamdokgwan

thanh tra vệ sinh/ sanitation inspector

… 

69

출입국관리원 – huripgukgwalliwon

nhân viên xuất nhập cảnh/ immigration control officer

70

교도관 – gyodogwan

nhân viên trại giam/ prison officer

71

사회복지사 – sahoebokjisa

nhân viên phúc lợi xã hội/ social welfare worker

72

이용사 – iyongsa

thợ cắt tóc/ barber

73

미용사 – miyongsa

thợ làm tóc/ hairdresser

74

경비원 – gyeongbiwon

bảo vệ/ guard

75

운동선수 – undongseonsu

vận động viên/ player

76

작가 – jak-ga

nhà văn/ writer

77

기자 – gi-ja

phóng viên/ reporter

78

프로그래머 – p-ro-g-ra-muh

lập trình viên/ programmer

79

회사원 –  hoe-sa-won

nhân viên văn phòng/ office worker

80

공무원 – gong-moo-won

nhân viên chinh phủ/ government employee