Đặt banner 324 x 100

Tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh


Mệnh đề trạng ngữ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thi quan trọng như IELTS. Việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác là rất quan trọng. Hãy cùng Học IELTS tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một loại mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ và được sử dụng để bổ nghĩa cho một mệnh đề khác trong câu. Điều quan trọng là mệnh đề trạng ngữ luôn đóng vai trò là mệnh đề phụ trong câu, và nếu đứng độc lập, chúng thường không thể truyền đạt ý nghĩa đầy đủ.

Tất tần tật về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh - Step Up English

2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu

Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, và mỗi vị trí đóng vai trò và mục đích khác nhau. Dưới đây là ba vị trí phổ biến của mệnh đề trạng ngữ:

2.1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ có thể đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • It is hot, I eat ice cream. (Trời nóng nên tôi ăn kem)
  • I eat ice cream because it is hot. (Tôi ăn kem vì trời nóng)

2.2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Khi mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ, chúng thường đứng ngay sau từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • I will be tired after I study so late. (Tôi sẽ mệt mỏi sau khi tôi học muộn)

2.3. Dạng mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược, còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ giản lược, có vị trí giống với các mệnh đề bình thường.

Ví dụ:

  • While sleeping, he snored. (Trong khi anh ấy ngủ, anh ấy ngáy)

3. Những mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clauses) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau, mỗi loại có một cách sử dụng và từ khoá riêng. Dưới đây là một số loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến:

3.1. Mệnh đề trạng ngữ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ thời gian thường bắt đầu bằng các từ khoá như "after," "before," "when," "as/while," "since," "until," "as soon as," "just as," "whenever," "every time,"...

Ví dụ:

  • It always rains after we’ve washed my car. (Trời mưa liên tục sau khi chúng tôi rửa ô tô)
  • Once you have learnt to swim, you will never forget. (Sau khi bạn học bơi, bạn sẽ không bao giờ quên)

3.2. Mệnh đề trạng ngữ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn thường có các từ như "where," "everywhere," "anywhere," "wherever,"...

Ví dụ:

  • You can go everywhere you want. (Bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn)

3.3. Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân thường bắt đầu bằng từ/cụm từ như "because," "since," "as much as," "now that,"...

Ví dụ:

  • I couldn’t finish the assignment on time because I was tired. (Tôi không thể hoàn thành bài tập đúng hạn vì tôi mệt)
  • Since no one asked me, I didn’t tell them. (Vì không có ai hỏi tôi, nên tôi không nói cho họ)

3.4. Mệnh đề trạng ngữ sự nhượng bộ

Mệnh đề trạng ngữ sự nhượng bộ thường xuất hiện với các từ như "although," "in spite of," "despite," "no matter,"...

Ví dụ:

  • Although she is very kind, everyone hates her. (Mặc dù cô ấy rất tốt bụng, nhưng mọi người đều ghét cô ấy)
  • No matter what you do, I love you. (Dù bạn làm gì đi nữa, tôi vẫn yêu bạn)

3.5. Mệnh đề trạng ngữ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ cách thức thường chứa các từ như "as/just as," "as if/as though,"...

Ví dụ:

  • He loves animals as much as I do. (Anh ấy yêu động vật như tôi yêu)
  • It looks as if it is going to rain. (Trời trông như là sắp mưa)

3.6. Mệnh đề trạng ngữ kết quả

Mệnh đề trạng ngữ kết quả thường sử dụng hai cấu trúc: "so….that" và "such….that."

Ví dụ:

  • It was so dark that I couldn’t see anything. (Trời tối đến nỗi tôi không thấy bất cứ thứ gì)
  • She is such a good singer that everyone admires her. (Cô ấy là một ca sĩ tốt đến mức mọi người ngưỡng mộ cô ấy)

3.7. Mệnh đề trạng ngữ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ mục đích thường bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ như "so that," "in order that," "in case," "for fear that,"...

Ví dụ:

  • I have to learn English so that I can get a good job in the future. (Tôi phải học tiếng Anh để có một công việc tốt trong tương lai)

Lưu ý: Nếu chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau, bạn có thể giản lược câu như sau:

Ví dụ:

  • She works so hard so that she can buy a new bag. = She works hard to buy a new bag. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để mua một cái túi mới)

3.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện thường bắt đầu bằng "if," "unless," "as/so long as."

Ví dụ:

  • If you don’t come, she will go with him. (Nếu bạn không đến, cô ấy sẽ đi với anh ấy)
  • As long as you love me, I will do everything for you. (Miễn là bạn yêu tôi, tôi sẽ làm mọi thứ vì bạn)

3.9. Mệnh đề trạng ngữ sự so sánh

Mệnh đề trạng ngữ sự so sánh thường bắt đầu bằng các từ "as," "just as,"...

Ví dụ:

  • He loves animals as I love. (Anh ấy yêu động vật như tôi yêu động vật)
  • It seems as if it is going to rain. (Dường như trời đang mưa)

4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

4.1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

  • Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu đó là động từ “to-be” thì chuyển thành ‘being.”

Ví dụ:

  • When I met him, I realized that he is my old friend. -> When meeting him, I realized that he is my old friend. (Khi tôi gặp anh ấy, tôi nhận ra rằng anh ấy là người bạn cũ của tôi)

  • Lược bỏ liên từ và chủ ngữ.

Ví dụ:

  • When I met him, I realized that he is my old friend. -> Meeting this boy, I realized that he is my old friend.

4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

5. Bài tập vận dụng mệnh đề trạng ngữ

Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng trong mỗi câu sau:

  1. …… students have finished their work, they can go home. A. No sooner B. As soon as C. While D. Before

  2. Linda was only 21 …… she had her first baby. A. because B. when C. if D. since

  3. I made a mistake … I didn’t concentrate on the work. A. though B. when C. because D. if

  4. … that we left the cinema before it ended. A. The film was very boring B. It was not boring enough C. It was too boring D. So boring was the film

  5. ………… the weather was bad, we cancelled our picnic. A. In spite of B. Because of C. Because D. Although

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. C
  4. D
  5. C

Hy vọng rằng với kiến thức về mệnh đề trạng ngữ này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh. Việc luyện tập và vận dụng kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và viết tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Hãy theo dõi Học IELTS để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh.

Thông tin liên hệ


: hocielts
:
:
:
: