Đặt banner 324 x 100

Thuốc Imurel 50mg g


Thuốc Imurel 50mg chứa hoạt chất chính Azathioprine (viết tắt là AZA). Imurel 50mg là thuốc chống chuyển hóa ức chế miễn dịch. Kể từ đó, Imurel 50mg được kê đơn như một biện pháp bổ trợ để ngăn ngừa thải ghép, đồng thời được dùng để điều trị các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp.

Thông tin cơ bản về thuốc Imurel 50mg

Thành phần chính: Imurel 50mg.
Nhà sản xuất: Aspen – Pháp.
Số đăng ký: 8317/QLD-KD
Quy cách đóng gói: Hộp 100 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Nhóm thuốc: Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch

Công dụng – Chỉ định của Thuốc Imurel 50mg

Để ngăn chặn tình trạng đào thải mảnh ghép ở người nhận ghép tạng, nó có thể được sử dụng một mình hoặc thường kết hợp với corticosteroid. Hiệu quả điều trị chỉ thấy rõ sau vài tuần hoặc vài tháng, do đó cần phải kết hợp để giảm liều của từng loại thuốc và do đó làm giảm độc tính.
Dùng đơn độc hoặc thường kết hợp với corticosteroid và các phương pháp khác để điều trị các bệnh sau:
Viêm khớp dạng thấp nặng
Lupus ban đỏ lan tỏa
Viêm da cơ, viêm đa cơ, viêm gan tự miễn mãn tính
Pemphigut Vulgaris (pemphigus Vulgaris)
Viêm đa động mạch nốt
Thiếu máu tán huyết tự miễn, ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn
Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp tiến triển, methotrexate thường cho kết quả tốt hơn về hiệu quả/độc tính.

Những lưu ý khi sử dụng Imurel

Nếu sau khi dùng thuốc 12 tuần mà tình trạng không cải thiện thì nên ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ để có phương pháp điều trị thay thế phù hợp.
Không nên sử dụng thuốc một cách tùy tiện mà chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Không nên sử dụng Imurel 50mg cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể truyền sang trẻ qua đường cho con bú.
Tránh ánh nắng mặt trời, Azathioprine có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da nên khi ra ngoài nắng hãy mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 trở lên).
Tránh ở gần những người bị bệnh hoặc bị nhiễm bệnh. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Không nhận vắc xin “sống” khi đang sử dụng azathioprine. Vắc-xin có thể không có tác dụng tốt và không thể bảo vệ bạn hoàn toàn khỏi căn bệnh này. Vắc-xin sống bao gồm sởi, quai bị, rubella (MMR), bại liệt, rotavirus, thương hàn, sốt vàng da, thủy đậu (thủy đậu) và zoster (bệnh zona).

Những lưu ý khác khi bảo quản thuốc Imurel 50mg

Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng mặt trời. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong tủ đông. Mỗi loại thuốc có thể có cách bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ của bạn.
Trước khi sử dụng thuốc, hãy kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì sản phẩm.
Không vứt thuốc vào bồn cầu hoặc ống nước trừ khi cần thiết. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không thể sử dụng được. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải tại địa phương về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Imurel 50mg

Liều lượng
Đối với bệnh nhân mới ghép thận:
Liều Imurel cần thiết để ngăn ngừa thải ghép và giảm thiểu độc tính sẽ khác nhau tùy theo từng bệnh nhân; Cần kiểm soát chặt chẽ liều dùng, liều khởi đầu thường là 3-5 mg/1 kg/ngày, sau đó dùng liều duy trì từ 1 đến 3 mg/kg, ngày 1 lần.
Đối với bệnh nhân viêm khớp dạng thấp:
Liều khởi đầu là 1 mg/1 kg chia làm 1-2 lần/ngày. Sau 6 – 8 tuần, có thể tăng liều, nếu không đáp ứng yêu cầu điều trị và không có độc tính nghiêm trọng thì tăng liều sau mỗi 4 tuần. Liều tăng dần mỗi lần là 0,5 mg/kg/ngày. , tối đa là 2,5 mg/kg/ngày. Đáp ứng điều trị xảy ra sau vài tuần, thường là sau 6 – 8 tuần, một đợt điều trị đạt yêu cầu ít nhất là 12 tuần. Sau 12 tuần, nếu không cải thiện, bệnh nhân có thể được coi là không dung nạp thuốc.
Điều trị duy trì nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Giảm liều sau mỗi 4 tuần, mỗi ngày 0,5 mg/kg hoặc khoảng 25 mg/ngày, trong khi các phương pháp điều trị khác vẫn giữ nguyên. Thời gian duy trì azathioprine tối ưu chưa được xác định. Azathioprine có thể ngừng đột ngột nhưng tác dụng có thể kéo dài.
Cách sử dụng thuốc hiệu quả
Imurel 50mg được bào chế dưới dạng viên nén nên người bệnh dùng thuốc bằng đường uống. Nên dùng thuốc cùng với thức ăn để giảm thiểu kích ứng và khó chịu ở dạ dày.
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Tuyệt đối tuân theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Chống chỉ định của thuốc Imurel 50mg

Người bệnh không nên dùng Imurel 50mg trong những trường hợp sau:
Bệnh nhân bị dị ứng với Azathioprine hoặc nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng thuốc alkyl hóa (cyclophosphamide, chlorambucil, melphalan…) không nên dùng chung với azathioprine vì nguy cơ ung thư và nhiễm trùng.
Tương tác thuốc
Imurel 50mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng độc tính, tăng tác dụng phụ và giảm hoặc không hoạt động. Một số thuốc có biểu hiện tương tác với Imurel 50mg cần lưu ý khi sử dụng cùng nhau là: Allopurinol; Thuốc điều trị cao huyết áp (thuốc ức chế men chuyển angiotensin điều trị tăng huyết áp ở người dùng azathioprine sẽ gây giảm bạch cầu trầm trọng); Thuốc chống đông máu và thuốc kết tập tiểu cầu (Azathioprine có thể ức chế tác dụng chống đông máu của warfarin)
Để tránh những tương tác không cần thiết, người bệnh nên cung cấp đầy đủ thông tin về tên thuốc, sản phẩm mình đang sử dụng.

Tác dụng phụ khi dùng Imurel 50mg

Tác dụng phụ của thuốc Imurel 50mg là gì?
Tác dụng độc hại chính của azathioprine là lên máu và hệ tiêu hóa. Azathioprine có thể làm giảm nghiêm trọng các tế bào bạch cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tác dụng này có thể đảo ngược khi giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời. Azathioprine có thể gây buồn nôn, nôn và chán ăn, có thể khắc phục bằng cách giảm liều hoặc chia liều trong ngày. Thuốc có thể ức chế tủy xương, xuất hiện các phản ứng nguyên hồng cầu khổng lồ, nguyên hồng cầu khổng lồ và đôi khi có phản ứng dị ứng.
Thường gặp, ADR > 1/100
Máu: Giảm bạch cầu trong máu biểu hiện như sau: Ghép thận: trên 50% (tất cả các mức) và 16% (dưới 2500/mm3). Viêm khớp dạng thấp: 28% (tất cả các mức) và 5,3% (dưới 2500/mm3), ngoài ra còn có giảm tiểu cầu.
Nhiễm trùng thứ phát: 20% (ghép thận cùng loài), dưới 1% viêm khớp dạng thấp.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Toàn thân: Sốt, chán ăn.
Tiêu hóa: Viêm tụy, buồn nôn, nôn.
Da: Rụng tóc, phản ứng da.
Gan: Tổn thương chức năng gan, ứ mật.
Cơ xương: Đau cơ, đau khớp.
Tác dụng khác: Nhiễm trùng nặng (nấm, vi rút, vi khuẩn, động vật nguyên sinh), nguy cơ ung thư hạch sau ghép, đột biến gen.
Hiếm, ADR < 1/1000
Tuần hoàn: Loạn nhịp tim, hạ huyết áp.
Tiêu hóa: thủng ruột, chảy máu đường ruột.
Hô hấp: Viêm phổi kẽ.
Máu: Thiếu máu hồng cầu to, chảy máu, ức chế tủy xương nặng.
Quá liều và điều trị
Quá liều azathioprine có thể dẫn đến giảm sản tủy xương, xuất huyết, nhiễm trùng và tử vong.
Xử trí quá liều khi dùng Imurel 50mg
Đi cấp cứu ngay nếu dùng quá liều Imurel 50mg
Tôi nên làm gì nếu quên một liều?
Tốt nhất người bệnh nên sử dụng thuốc đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả của thuốc tốt nhất. Dùng thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

Dược lực học và dược động học của Imurel 50mg

Dược động học
Azathioprine là chất chuyển hóa có cấu trúc purine có tác dụng chính là ức chế miễn dịch. Nó hoạt động bằng cách liên kết với axit nucleic, dẫn đến đứt gãy nhiễm sắc thể, khiến axit nucleic dịch sai, gây ra lỗi. sai lệch tổng hợp protein. Thuốc có thể ngăn chặn quá trình chuyển hóa tế bào, ức chế nguyên phân và ức chế tổng hợp protein, RNA và DNA.
Ở bệnh nhân ghép thận, azathioprine ức chế phản ứng quá mẫn qua trung gian tế bào và cản trở sự hình thành kháng thể, do đó thuốc được chỉ định như một biện pháp bổ trợ để ngăn ngừa thải ghép.
Cơ chế tác dụng của azathioprine trong bệnh viêm khớp dạng thấp và các bệnh tự miễn khác vẫn chưa được biết rõ nhưng có thể liên quan đến ức chế miễn dịch.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ dùng thuốc.
Chuyển hóa: Azathioprine được chuyển hóa nhanh chóng thành mercaptopurine và chỉ một phần nhỏ còn lại dưới dạng azathioprine. Cả hai chất đều liên kết vừa phải với protein huyết tương (30%) và có thể thẩm tách được. Nồng độ azathioprine và mercaptopurine trong huyết tương không tương quan đáng kể với hiệu quả điều trị vì nồng độ và tác dụng lâm sàng tương quan với nồng độ thiopurine nucleotide trong mô hơn là nồng độ trong huyết tương. Cả azathioprine và mercaptopurine đều được chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ enzyme xanthine oxidase và trong hồng cầu.

Thông tin liên hệ


: nhathuoc6
:
:
:
: