Từ vựng tiếng trung chủ đề gia đình yên trung yên phong
Ngày đăng: 05-11-2023 |
Ngày cập nhật: 05-11-2023
ATLANTIC YÊN TRUNG
Hotline/zalo: 0342.764.995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
爸爸
|
Bàba
|
Bố
|
那是我的爸爸!
/Nà shì wǒ de bàba!/ Kia là bố của tôi. |
妈妈
|
Māma
|
Mẹ
|
我的妈妈很漂亮。
/Wǒ de māmā hěn piàoliang./ Mẹ của tôi rất xinh đẹp. |
儿子
|
Érzi
|
Con trai
|
他是我的儿子。
/Tā shì wǒ de érzi./ Đứa bé đó là con trai tôi. |
女儿
|
Nǚér
|
Con gái
|
你的女儿很可愛。
/Nǐ de nǚ’ér hěn kě’ài./ Con gái bạn rất đáng yêu. |
老公
|
Lǎogōng
|
Chồng
|
我的老公很帅。
/Wǒ de lǎogōng hěn shuài./ Chồng của tôi rất đẹp trai. |
Hotline/zalo: 0342.764.995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh